Biến đổi khí hậu đang tạo ra những thách thức chưa từng có, đồng thời thúc đẩy các doanh nghiệp trên toàn cầu hướng tới mục tiêu Net Zero đầy tham vọng. Trong bối cảnh đó, kiểm kê khí nhà kính (KNK) không chỉ là một yêu cầu pháp lý, mà còn là bước đi chiến lược then chốt để doanh nghiệp thích nghi và phát triển bền vững. Nắm rõ lượng phát thải sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình giảm thiểu hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng cơ hội tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Hãy cùng Viện đào tạo IBS khám phá 8 bước thực hiện quy trình kiểm kê khí nhà kính cho doanh nghiệp ngay sau đây!
Kiểm kê khí nhà kính là gì?
Kiểm kê khí nhà kính là quá trình thu thập, tính toán và báo cáo lượng khí nhà kính (GHG – Greenhouse Gas) được phát thải hoặc hấp thụ trong một phạm vi nhất định (như doanh nghiệp, nhà máy, ngành, quốc gia) trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là 1 năm.
Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam: “Kiểm kê khí nhà kính là hoạt động thu thập thông tin, số liệu về các nguồn phát thải khí nhà kính, tính toán lượng phát thải khí nhà kính, hấp thụ khí nhà kính trong một phạm vi xác định và trong một năm cụ thể theo phương pháp và quy trình do cơ quan có thẩm quyền ban hành.”

Mục đích của kiểm kê khí nhà kính:
- Xác định lượng phát thải của tổ chức/doanh nghiệp từ các hoạt động tiêu thụ năng lượng, sản xuất, giao thông, nông nghiệp, xử lý chất thải…
- Làm cơ sở cho các chiến lược giảm phát thải, đạt mục tiêu Net Zero, tham gia thị trường tín chỉ carbon.
- Đáp ứng yêu cầu pháp lý và các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14064, GHG Protocol.
- Gia tăng uy tín thương hiệu, đặc biệt với doanh nghiệp xuất khẩu, tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Các loại khí nhà kính thường được kiểm kê:
- CO₂ (Carbon dioxide)
- CH₄ (Methane)
- N₂O (Nitrous oxide)
- HFCs, PFCs và SF₆ (Các khí công nghiệp có chỉ số làm nóng toàn cầu cao)
Doanh nghiệp nào bắt buộc thực hiện kiểm kê khí nhà kính?
Các tiêu chí xác định đối tượng kiểm kê
Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, doanh nghiệp sẽ phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính nếu:
- Có mức phát thải khí nhà kính hàng năm từ 3.000 tấn CO₂ tương đương trở lên.
- Hoặc thuộc một trong các nhóm đối tượng cụ thể như:
- Cơ sở sản xuất công nghiệp, nhà máy nhiệt điện tiêu thụ từ 1.000 TOE (tấn dầu tương đương) trở lên mỗi năm.
- Doanh nghiệp logistics, vận tải hàng hóa tiêu thụ nhiên liệu từ 1.000 TOE/năm.
- Các tòa nhà thương mại có tổng tiêu thụ năng lượng từ 1.000 TOE/năm.
- Cơ sở xử lý chất thải rắn có công suất từ 65.000 tấn/năm trở lên.
Các lĩnh vực bắt buộc kiểm kê khí nhà kính
Doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực sau bắt buộc phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính:
- Năng lượng: khai thác than, dầu khí; sản xuất và tiêu thụ điện năng trong công nghiệp, dịch vụ, thương mại và dân dụng.
- Giao thông vận tải: tiêu thụ nhiên liệu cho các phương tiện vận tải đường bộ, hàng không, hàng hải.
- Xây dựng: tiêu thụ năng lượng và phát thải trong quá trình xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng.
- Công nghiệp: các ngành sản xuất có phát thải lớn như hóa chất, luyện kim, điện tử, các ngành có sử dụng chất thay thế CFC.
- Nông – lâm nghiệp, sử dụng đất: chăn nuôi, trồng trọt, sử dụng đất và thay đổi mục đích sử dụng đất.
- Chất thải: phát thải từ bãi chôn lấp, xử lý nước thải, rác thải sinh hoạt và công nghiệp.
- Tài chính – Ngân hàng: Dù chưa bắt buộc, nhưng với danh mục đầu tư liên quan đến các lĩnh vực phát thải cao như năng lượng, xây dựng, giao thông…, việc kiểm kê khí nhà kính là bước đi cần thiết để quản trị rủi ro và đón đầu xu hướng tài chính xanh.

Thời điểm doanh nghiệp cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính
Từ ngày 01/01/2022, Luật Bảo vệ Môi trường 2020 quy định rõ:
- Doanh nghiệp thuộc danh mục cơ sở phải kiểm kê phải thực hiện định kỳ 2 năm/lần.
- Song song đó, cần xây dựng và cập nhật kế hoạch giảm nhẹ phát thải khí nhà kính hàng năm.
- Trước ngày 31/12 mỗi năm, doanh nghiệp cần nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính lên Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh qua hệ thống dữ liệu trực tuyến.
Lợi ích khi doanh nghiệp thực hiện kiểm kê khí nhà kính
Việc thực hiện đúng và đầy đủ quy trình kiểm kê khí nhà kính không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Đánh giá được tác động thực tế của hoạt động sản xuất – kinh doanh lên môi trường.
- Cung cấp dữ liệu phục vụ xây dựng chính sách, chiến lược phát triển xanh.
- Giúp theo dõi, giám sát hiệu quả các biện pháp giảm phát thải.
- Tăng khả năng tiếp cận các thị trường xuất khẩu yêu cầu chứng nhận phát thải.
- Tham gia các cơ chế tài chính carbon hoặc thị trường tín chỉ carbon tự nguyện.
- Khẳng định hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm với cộng đồng và môi trường.

8 bước trong quy trình kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở: Hướng dẫn chi tiết cho doanh nghiệp
Kiểm kê khí nhà kính (GHG inventory) không còn là một khái niệm xa lạ, đặc biệt với những doanh nghiệp nằm trong danh sách bắt buộc theo quy định tại Nghị định 06/2022/NĐ-CP.
Tuy nhiên, để thực hiện đúng – đủ – đạt chuẩn, các tổ chức cần nắm rõ quy trình kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở theo từng bước cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết 8 bước doanh nghiệp cần thực hiện.
Bước 1: Xác định phạm vi và phương pháp kiểm kê
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định phạm vi kiểm kê bao gồm các nguồn phát thải khí nhà kính nằm trong quyền kiểm soát vận hành hoặc tài chính của đơn vị. Dựa trên tiêu chuẩn ISO 14064-1:2018, các bước cụ thể như sau:
- Phân loại rõ các nguồn phát thải trực tiếp (Scope 1): như đốt nhiên liệu trong lò hơi, phương tiện vận chuyển thuộc sở hữu doanh nghiệp,…
- Xác định các nguồn phát thải gián tiếp (Scope 2 và Scope 3) như điện mua ngoài, nước, nguyên vật liệu đầu vào,…
- Lựa chọn phương pháp kiểm kê phù hợp: Phương pháp tính toán dựa trên hệ số phát thải, đo lường trực tiếp, hoặc kết hợp cả hai.
Việc xác định phạm vi và phương pháp đúng ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt dữ liệu, hạn chế rủi ro sai lệch và tiết kiệm thời gian trong các bước tiếp theo.

Bước 2: Lựa chọn hệ số phát thải
Hệ số phát thải (emission factor) là yếu tố then chốt trong việc tính toán lượng phát thải từ hoạt động của doanh nghiệp. Theo quy định, doanh nghiệp có thể lựa chọn hệ số phát thải từ:
- Quyết định 2626/QĐ-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường: dành cho các ngành, lĩnh vực phổ biến tại Việt Nam.
- Hướng dẫn IPCC (Intergovernmental Panel on Climate Change): áp dụng khi không có hệ số phù hợp trong tài liệu trong nước.
Lưu ý: Cần đảm bảo hệ số được chọn phản ánh đúng đặc điểm công nghệ, nguyên vật liệu và quy mô sản xuất của doanh nghiệp.
Bước 3: Thu thập số liệu hoạt động
Dữ liệu hoạt động (activity data) là đầu vào quan trọng trong tính toán phát thải. Doanh nghiệp cần thu thập số liệu theo Phụ lục II.2 của Thông tư 17/2022/TT-BTNMT, bao gồm:
- Mức tiêu thụ nhiên liệu (xăng, dầu, than, khí,…)
- Lượng điện, nước sử dụng
- Sản lượng đầu ra của sản phẩm
- Thông tin về thiết bị, quy trình công nghệ
Dữ liệu cần được thu thập đầy đủ, chính xác và có thể truy xuất, nhằm đảm bảo tính minh bạch và khả năng kiểm tra trong quá trình kiểm kê và báo cáo.

Bước 4: Tính toán lượng phát thải khí nhà kính
Sau khi có đủ dữ liệu và hệ số, doanh nghiệp tiến hành tính toán lượng phát thải khí nhà kính. Công thức chung:
Phát thải KNK = Dữ liệu hoạt động x Hệ số phát thải (EF) x Hệ số GWP
Trong đó:
- Dữ liệu hoạt động: ví dụ lượng nhiên liệu tiêu thụ, số kWh điện sử dụng, số km vận chuyển
- Hệ số phát thải (EF): lấy từ nguồn chính thức như QĐ 2626/QĐ-BTNMT hoặc IPCC
- GWP (Global Warming Potential): thể hiện mức độ gây nóng lên toàn cầu của mỗi loại khí (ví dụ: CO₂ = 1, CH₄ = 29.8, N₂O = 273)
Tùy vào từng nguồn phát thải, sẽ có các công thức tính cụ thể theo hướng dẫn của IPCC hoặc quy định trong nước. Kết quả được quy đổi về đơn vị CO₂ tương đương (CO₂e) để thuận tiện trong so sánh và báo cáo.
Bước 5: Kiểm soát chất lượng dữ liệu kiểm kê
Để đảm bảo quy trình kiểm kê khí nhà kính đạt chuẩn và có thể kiểm tra, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng như:
- Đào tạo đội ngũ phụ trách kiểm kê: đảm bảo nắm vững phương pháp và quy định pháp lý.
- Phân công rõ ràng trách nhiệm cho từng giai đoạn, từ thu thập dữ liệu đến tính toán và báo cáo.
- Kiểm định thiết bị đo lường nếu có sử dụng thiết bị trực tiếp đo thông số.
- Thiết lập hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung: dễ tra cứu, dễ kiểm tra và đảm bảo tính minh bạch.
- Thực hiện đánh giá nội bộ định kỳ để rà soát sai sót và cập nhật thay đổi kịp thời.

Bước 6: Đánh giá mức độ không chắc chắn
Mọi dữ liệu kiểm kê đều tiềm ẩn sai số. Vì vậy, bước này nhằm đánh giá mức độ không chắc chắn (uncertainty) từ các yếu tố như:
- Số liệu hoạt động thiếu chính xác hoặc chưa đầy đủ
- Sai số từ thiết bị đo hoặc từ cách ghi nhận
- Hệ số phát thải không phù hợp với thực tế
- Biến động trong quy trình sản xuất hoặc thay đổi công nghệ
Doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp phân tích thống kê hoặc xác định biên độ sai số theo hướng dẫn IPCC để lượng hóa mức độ không chắc chắn.
Bước 7: Tính toán lại khi có biến động lớn
Để đảm bảo báo cáo kiểm kê khí nhà kính luôn chính xác và liên tục, doanh nghiệp cần tính toán lại khi có những biến động lớn trong hoạt động. Những thay đổi này có thể bao gồm:
- Mở rộng quy mô sản xuất hoặc thay đổi dây chuyền công nghệ: Việc này thường dẫn đến sự thay đổi đáng kể về mức độ tiêu thụ năng lượng, sử dụng nguyên liệu và các hoạt động phát thải khác.
- Thay đổi quyền sở hữu (sáp nhập, tách doanh nghiệp): Khi cấu trúc doanh nghiệp thay đổi, phạm vi và ranh giới kiểm kê có thể cần được điều chỉnh lại để phản ánh đúng thực tế.
- Phát hiện sai sót trong dữ liệu kỳ trước: Nếu có lỗi trong việc thu thập hoặc xử lý dữ liệu của các kỳ kiểm kê trước, việc hiệu chỉnh và tính toán lại là bắt buộc để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của báo cáo.
Việc hiệu chỉnh và tính toán lại toàn bộ dữ liệu liên quan sẽ giúp doanh nghiệp duy trì được sự nhất quán và độ chính xác cao nhất cho báo cáo kiểm kê khí nhà kính của mình.

Bước 8: Xây dựng và nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính
Sau khi hoàn thành các bước trên, doanh nghiệp tiến hành lập Báo cáo kiểm kê khí nhà kính theo Mẫu số 06 – Phụ lục II của Nghị định 06/2022/NĐ-CP. Báo cáo cần trình bày:
- Thông tin cơ sở kiểm kê
- Các nguồn phát thải
- Phương pháp tính toán
- Kết quả phát thải theo từng loại khí và tổng CO₂e
- Đánh giá mức độ không chắc chắn và các biện pháp cải tiến
Báo cáo cần được nộp đúng thời hạn lên cơ quan quản lý thông qua Hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về khí nhà kính để phục vụ công tác giám sát và điều phối chiến lược giảm phát thải quốc gia.
Chương trình đào tạo Kiểm Kê Khí Nhà Kính tại IBS – Bước đệm cho doanh nghiệp phát triển bền vững và kế thừa di sản
Thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng bền vững, và các doanh nghiệp Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc. Để giúp các các nhà lãnh đạo làm chủ cuộc chơi này, đặc biệt là trong việc kiểm kê khí nhà kính, xây dựng lộ trình Net Zero và khai thác hiệu quả tín chỉ carbon.
Viện Đào tạo IBS cùng VOS – Học viện Tín chỉ Carbon triển khai chương trình đào tạo “Chuyên Viên Tài Chính Xanh: Làm Chủ Lộ Trình Net Zero và Tín Chỉ Carbon.” Chương trình đào tạo được thiết kế chuẩn quốc tế, cập nhật thực tiễn Việt Nam và được bảo chứng bởi Intertek, mang đến cho bạn nền tảng vững chắc để phát triển bền vững.
Bạn sẽ nhận được gì khi tham gia chương trình đào tạo?
- Làm chủ Kiểm Kê Khí Nhà Kính (KNK): Nắm vững kiến thức và kỹ năng thực hành kiểm kê KNK theo chuẩn ISO 14064-1, áp dụng hiệu quả vào doanh nghiệp, bao gồm xác định ranh giới, nguồn phát thải, tính toán và lập báo cáo chuẩn.
- Hiểu sâu Hệ Thống Pháp Lý & Tiêu Chuẩn Toàn Cầu: Cập nhật các khung tiêu chuẩn như GHG Protocol, PCAF, SBTi, TCFD và quy định trong nước (Nghị định 06/2022/NĐ-CP) để đảm bảo tuân thủ.
- Xây dựng Lộ Trình Net Zero Thực Tiễn: Thiết kế lộ trình phát triển bền vững cho ngân hàng và tổ chức tài chính, với các sáng kiến giảm phát thải phù hợp.
- Quản lý Rủi Ro Khí Hậu: Đánh giá rủi ro tài chính liên quan đến biến đổi khí hậu và tích hợp vào hệ thống quản trị rủi ro tổng thể.
- Nâng cao Năng Lực Cạnh Tranh & Cơ Hội Nghề Nghiệp: Đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư, tiếp cận nguồn vốn xanh, tham gia thị trường tín chỉ carbon, và mở rộng con đường trở thành chuyên gia tài chính xanh.
>>> Tìm hiểu chương trình đào tạo: Chuyên Viên Tài Chính Xanh: Làm Chủ Lộ Trình Net Zero Và Tín Chỉ Carbon

Những ai nên tham gia chương trình đào tạo Chuyên viên tài chính xanh của IBS:
- Cán bộ, chuyên viên, quản lý cấp trung thuộc các bộ phận:
- Tín dụng (Thẩm định, Phê duyệt)
- Quản lý Rủi ro (Đặc biệt rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động, rủi ro khí hậu)
- Phát triển bền vững / ESG
- Vận hành / Hành chính (Quản lý năng lượng, mua sắm,…)
- Đầu tư / Nguồn vốn
- Pháp chế và Tuân thủ
- Kiểm toán nội bộ
- Sinh viên ngành tài chính ngân hàng hoặc các cá nhân đang làm việc trong lĩnh vực ngân hàng (B2C) có nhu cầu tìm hiểu, nâng cao năng lực về kiểm kê Khí nhà kính
Công ty Cổ Phần Viện Đào Tạo & Tư Vấn Giải Pháp Doanh Nghiệp IBS
- 35 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp. HCM
- Website: ibsglobal.vn
- Email: info@ibsglobal.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/ibsglobal.vn/
- Youtube: youtube.com/@ViệnĐàoTạoIBS